tiếng Việt | vie-000 |
nhàn tản |
English | eng-000 | stroll about leisurely |
русский | rus-000 | досуг |
русский | rus-000 | досужий |
русский | rus-000 | праздный |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi không |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn dật |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | phóng dật |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh rang |
tiếng Việt | vie-000 | rảnh rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | rỗi việc |
tiếng Việt | vie-000 | thanh nhàn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn không ngồi rồi |
𡨸儒 | vie-001 | 閒散 |