| tiếng Việt | vie-000 |
| nhân hóa | |
| русский | rus-000 | олицетворение |
| русский | rus-000 | олицетворять |
| русский | rus-000 | очеловечение |
| русский | rus-000 | очеловеченный |
| русский | rus-000 | очеловечивать |
| русский | rus-000 | очеловечиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | biến ... thành người |
| tiếng Việt | vie-000 | biến thành người |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... thành người |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân cách hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | trở thành người |
