tiếng Việt | vie-000 |
nhân khẩu |
English | eng-000 | population |
français | fra-000 | bouche |
français | fra-000 | personne |
français | fra-000 | population |
русский | rus-000 | едок |
русский | rus-000 | народанаселение |
русский | rus-000 | население |
tiếng Việt | vie-000 | cư dân |
tiếng Việt | vie-000 | dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | dân số |
tiếng Việt | vie-000 | nhân số |
tiếng Việt | vie-000 | số dân |
𡨸儒 | vie-001 | 人口 |