tiếng Việt | vie-000 |
nhúng tay vào |
bokmål | nob-000 | engasjere |
bokmål | nob-000 | inngrep |
bokmål | nob-000 | innlate |
русский | rus-000 | вмешиваться |
русский | rus-000 | мешаться |
tiếng Việt | vie-000 | can dự |
tiếng Việt | vie-000 | can dự vào |
tiếng Việt | vie-000 | can thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | can thiệp vào |
tiếng Việt | vie-000 | chen vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu vào |
tiếng Việt | vie-000 | dự vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự can thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia vào |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào |