tiếng Việt | vie-000 |
nhúng ướt |
русский | rus-000 | мочить |
русский | rus-000 | промачивать |
русский | rus-000 | размачивать |
tiếng Việt | vie-000 | chấm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ướt dề |
tiếng Việt | vie-000 | làm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm ướt |
tiếng Việt | vie-000 | xấp |
tiếng Việt | vie-000 | đầm |