tiếng Việt | vie-000 |
nhũn ra |
русский | rus-000 | разминаться |
русский | rus-000 | размякать |
русский | rus-000 | рыхлеть |
русский | rus-000 | смягчаться |
tiếng Việt | vie-000 | mềm ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhão ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhừ ra |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên bèo nhèo |