| tiếng Việt | vie-000 |
| như tuồng | |
| English | eng-000 | it seems |
| français | fra-000 | comme si |
| русский | rus-000 | казаться |
| tiếng Việt | vie-000 | có lẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | hình như |
| tiếng Việt | vie-000 | nghe chừng |
| tiếng Việt | vie-000 | nghe đâu |
| tiếng Việt | vie-000 | ý chừng |
| tiếng Việt | vie-000 | ý giả |
