tiếng Việt | vie-000 |
nhất loạt |
English | eng-000 | all and sundry |
English | eng-000 | one and all |
français | fra-000 | tous pareillement |
français | fra-000 | tous sans exception |
français | fra-000 | tous semblablement |
русский | rus-000 | разом |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một lúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhất tề |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đồng loạt |
tiếng Việt | vie-000 | đồng thời |