tiếng Việt | vie-000 |
nhậm chức |
English | eng-000 | take up an appoinment |
français | fra-000 | entrer en exercice |
français | fra-000 | entrer en fonction |
italiano | ita-000 | insediarsi |
italiano | ita-000 | investitura |
русский | rus-000 | принятие |
tiếng Việt | vie-000 | nhận chức |
tiếng Việt | vie-000 | thụ chức |
tiếng Việt | vie-000 | thụ nhậm |
𡨸儒 | vie-001 | 任職 |