tiếng Việt | vie-000 |
nhận tội |
English | eng-000 | acknowledge a fault |
English | eng-000 | admit one’s sin |
français | fra-000 | reconnaître sa culpabilité |
français | fra-000 | se reconnaître coupable |
русский | rus-000 | сознаваться |
tiếng Việt | vie-000 | thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thú tội |
𡨸儒 | vie-001 | 認罪 |