| tiếng Việt | vie-000 |
| nhắm mắt | |
| English | eng-000 | close one’s eyes |
| français | fra-000 | fermer les yeux |
| français | fra-000 | les yeux fermés |
| français | fra-000 | mourir |
| italiano | ita-000 | tapparsi |
| русский | rus-000 | вслепую |
| русский | rus-000 | слепо |
| русский | rus-000 | умирать |
| tiếng Việt | vie-000 | băng |
| tiếng Việt | vie-000 | băng hà |
| tiếng Việt | vie-000 | bịt tai |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhìn |
| tiếng Việt | vie-000 | không trông |
| tiếng Việt | vie-000 | mò |
| tiếng Việt | vie-000 | mù quáng |
| tiếng Việt | vie-000 | mất |
| tiếng Việt | vie-000 | mệnh chung |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | qua đời |
| tiếng Việt | vie-000 | quy thiên |
| tiếng Việt | vie-000 | quy tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | quá cố |
| tiếng Việt | vie-000 | thệ thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thọ chung |
| tiếng Việt | vie-000 | tạ thế |
| tiếng Việt | vie-000 | tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | từ trần |
| tiếng Việt | vie-000 | về |
