| tiếng Việt | vie-000 |
| nhệu nhạo | |
| English | eng-000 | flabby |
| English | eng-000 | flaccid |
| français | fra-000 | flasque |
| français | fra-000 | mollasse |
| русский | rus-000 | рыхлый |
| tiếng Việt | vie-000 | bèo nhèo |
| tiếng Việt | vie-000 | lèo nhèo |
| tiếng Việt | vie-000 | mềm nhũn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhão |
| tiếng Việt | vie-000 | nhũn |
| tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |
