tiếng Việt | vie-000 |
nhị tâm |
English | eng-000 | double-dealing |
English | eng-000 | double-faced |
français | fra-000 | à double face |
русский | rus-000 | двоедушный |
русский | rus-000 | двойственный |
русский | rus-000 | двуликий |
русский | rus-000 | двуличие |
русский | rus-000 | двуличный |
русский | rus-000 | двурушнический |
tiếng Việt | vie-000 | hai lòng |
tiếng Việt | vie-000 | hai mặt |
tiếng Việt | vie-000 | lá mặt lá trái |
𡨸儒 | vie-001 | 二心 |