tiếng Việt | vie-000 |
nhịn nhục |
English | eng-000 | digest an insult |
bokmål | nob-000 | fordøye |
русский | rus-000 | безответный |
русский | rus-000 | безропотный |
русский | rus-000 | бессловесный |
русский | rus-000 | молча |
русский | rus-000 | приниженность |
русский | rus-000 | приниженный |
русский | rus-000 | униженный |
tiếng Việt | vie-000 | an phận thủ thường |
tiếng Việt | vie-000 | cam chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cam phận |
tiếng Việt | vie-000 | chịu lụy |
tiếng Việt | vie-000 | chịu nhục |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp nhược |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan ngoãn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nại |
tiếng Việt | vie-000 | thủ phận |
tiếng Việt | vie-000 | tủi cực |
tiếng Việt | vie-000 | tự ty |