tiếng Việt | vie-000 |
nhỏ tuổi |
français | fra-000 | en bas âge |
français | fra-000 | jeune |
bokmål | nob-000 | mindreårig |
русский | rus-000 | маленький |
русский | rus-000 | малолетний |
русский | rus-000 | юный |
tiếng Việt | vie-000 | bé con |
tiếng Việt | vie-000 | còn bé |
tiếng Việt | vie-000 | niên thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thanh niên |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu niên |
tiếng Việt | vie-000 | trẻ tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | vị thành niên |
tiếng Việt | vie-000 | ít tuổi |