tiếng Việt | vie-000 |
nhỏm lên |
русский | rus-000 | привставать |
русский | rus-000 | приподниматься |
tiếng Việt | vie-000 | hơi đứng lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngóc đầu dậy |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏm |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏm dậy |
tiếng Việt | vie-000 | nhổm |
tiếng Việt | vie-000 | nhổm dậy |
tiếng Việt | vie-000 | nhổm lên |