PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhổ ... ra
русскийrus-000выдирать
русскийrus-000выплевывать
русскийrus-000вытаскивать
русскийrus-000вытягивать
русскийrus-000выщипывать
русскийrus-000тащить
русскийrus-000удалять
tiếng Việtvie-000bứt ... ra
tiếng Việtvie-000dứt ... ra
tiếng Việtvie-000giật ... ra
tiếng Việtvie-000giựt ... ra
tiếng Việtvie-000khêu
tiếng Việtvie-000khêu ... ra
tiếng Việtvie-000khạc nhổ ... ra
tiếng Việtvie-000lôi ... ra
tiếng Việtvie-000lấy ... ra
tiếng Việtvie-000móc ... ra
tiếng Việtvie-000nhổ
tiếng Việtvie-000nhổ ... đi
tiếng Việtvie-000rút ... ra
tiếng Việtvie-000rứt ... ra
tiếng Việtvie-000vặt ... ra
tiếng Việtvie-000vứt ... đi


PanLex

PanLex-PanLinx