PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhộn nhạo
Englisheng-000be alarmed
Englisheng-000be in a stir
Englisheng-000feel upset
françaisfra-000être alarmé
françaisfra-000être en émoi
русскийrus-000тревожный
tiếng Việtvie-000bất an
tiếng Việtvie-000không yên
tiếng Việtvie-000nhiễu nhương
tiếng Việtvie-000náo động


PanLex

PanLex-PanLinx