tiếng Việt | vie-000 |
nhục thể |
Universal Networking Language | art-253 | fleshly(icl>adj,equ>animal) |
English | eng-000 | body |
English | eng-000 | flesh |
English | eng-000 | fleshly |
français | fra-000 | charnel |
русский | rus-000 | плотский |
русский | rus-000 | телесный |
español | spa-000 | carnal |
tiếng Việt | vie-000 | nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | thân thể |
tiếng Việt | vie-000 | xác thịt |
𡨸儒 | vie-001 | 肉體 |