| tiếng Việt | vie-000 |
| no đủ | |
| English | eng-000 | comfortably off |
| русский | rus-000 | безбедный |
| русский | rus-000 | зажиточно |
| русский | rus-000 | зажиточность |
| русский | rus-000 | зажиточный |
| русский | rus-000 | обеспеченность |
| русский | rus-000 | обеспеченный |
| русский | rus-000 | состоятельность |
| русский | rus-000 | состоятельный |
| русский | rus-000 | сытый |
| русский | rus-000 | упитанность |
| русский | rus-000 | упитанный |
| tiếng Việt | vie-000 | béo mập |
| tiếng Việt | vie-000 | béo núc |
| tiếng Việt | vie-000 | béo tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | dư dật |
| tiếng Việt | vie-000 | giàu có |
| tiếng Việt | vie-000 | khá giả |
| tiếng Việt | vie-000 | mập mạp |
| tiếng Việt | vie-000 | no ấm |
| tiếng Việt | vie-000 | phong lưu |
| tiếng Việt | vie-000 | sung túc |
| tiếng Việt | vie-000 | sống dư dật |
| tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | được nuôi béo |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | ấm no |
