tiếng Việt | vie-000 |
noi gót |
English | eng-000 | follow the example of |
русский | rus-000 | подражать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | học lỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | mô phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nhái |
tiếng Việt | vie-000 | nhại |
tiếng Việt | vie-000 | noi |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng theo |