tiếng Việt | vie-000 |
nuôi sống |
русский | rus-000 | кормить |
русский | rus-000 | содержать |
tiếng Việt | vie-000 | bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | chu cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | cấp dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |