PanLinx

tiếng Việtvie-000
nuôi sống
русскийrus-000кормить
русскийrus-000содержать
tiếng Việtvie-000bảo dưỡng
tiếng Việtvie-000chu cấp
tiếng Việtvie-000cung cấp
tiếng Việtvie-000cấp dưỡng
tiếng Việtvie-000nuôi
tiếng Việtvie-000nuôi dưỡng
tiếng Việtvie-000nuôi nấng


PanLex

PanLex-PanLinx