tiếng Việt | vie-000 |
nêu rõ |
bokmål | nob-000 | poengtere |
bokmål | nob-000 | påpeke |
bokmål | nob-000 | påvise |
русский | rus-000 | гласить |
русский | rus-000 | заострять |
русский | rus-000 | обличать |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có nói |
tiếng Việt | vie-000 | lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ rõ |