tiếng Việt | vie-000 |
nói chơi |
français | fra-000 | parler pour badiner |
bokmål | nob-000 | spøke |
русский | rus-000 | шутить |
русский | rus-000 | шутка |
tiếng Việt | vie-000 | bông lơn |
tiếng Việt | vie-000 | bông phèng |
tiếng Việt | vie-000 | bông đùa |
tiếng Việt | vie-000 | bỡn cợt |
tiếng Việt | vie-000 | cợt nhả |
tiếng Việt | vie-000 | giễu cợt |
tiếng Việt | vie-000 | khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | nói bỡn |
tiếng Việt | vie-000 | nói đùa |
tiếng Việt | vie-000 | pha trò |
tiếng Việt | vie-000 | đùa |
tiếng Việt | vie-000 | đùa bỡn |
tiếng Việt | vie-000 | đùa rỡn |