PanLinx

tiếng Việtvie-000
nói lộ
русскийrus-000выбалтывать
русскийrus-000пробалтываться
русскийrus-000проболтать
русскийrus-000проговариваться
русскийrus-000разбалтывать
русскийrus-000разглашать
русскийrus-000разглашение
tiếng Việtvie-000Buột miệng nói ra
tiếng Việtvie-000buột miệng lộ ra
tiếng Việtvie-000làm lộ
tiếng Việtvie-000làm tiết lộ
tiếng Việtvie-000nói hớ
tiếng Việtvie-000tiết lậu
tiếng Việtvie-000tiết lộ


PanLex

PanLex-PanLinx