PanLinx

tiếng Việtvie-000
nói nhầm
русскийrus-000оговариваться
русскийrus-000перевирать
русскийrus-000спутаться
tiếng Việtvie-000nhịu mồm
tiếng Việtvie-000nói chịu
tiếng Việtvie-000nói lầm
tiếng Việtvie-000nói lẫn
tiếng Việtvie-000nói lộn
tiếng Việtvie-000nói lỡ miệng
tiếng Việtvie-000nói nhịu
tiếng Việtvie-000nói sai


PanLex

PanLex-PanLinx