tiếng Việt | vie-000 |
nũng nịu |
English | eng-000 | coddle oneself |
français | fra-000 | faire des chichis |
français | fra-000 | minauder |
русский | rus-000 | каприз |
русский | rus-000 | капризный |
русский | rus-000 | кривлянье |
русский | rus-000 | кривляться |
русский | rus-000 | ласкаться |
русский | rus-000 | ломаться |
русский | rus-000 | покапризничать |
русский | rus-000 | привередничать |
русский | rus-000 | прихотливость |
русский | rus-000 | прихотливый |
русский | rus-000 | прихоть |
русский | rus-000 | причудливый |
русский | rus-000 | фокус |
tiếng Việt | vie-000 | bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | bất thường tính |
tiếng Việt | vie-000 | bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chê ỏng chê eo |
tiếng Việt | vie-000 | cong cớn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | dở hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh họe |
tiếng Việt | vie-000 | khó nết |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính khó nết |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nũng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
tiếng Việt | vie-000 | trái tính trái nết |
tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | uốn éo |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đỏng đảnh |