tiếng Việt | vie-000 |
nương nhờ |
English | eng-000 | lean on some’s help |
русский | rus-000 | приютиться |
tiếng Việt | vie-000 | nương náu |
tiếng Việt | vie-000 | nương thân |
tiếng Việt | vie-000 | nương tựa |
tiếng Việt | vie-000 | trú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | ở |