tiếng Việt | vie-000 |
nương thân |
English | eng-000 | find shelter |
français | fra-000 | trouver asile |
bokmål | nob-000 | asyl |
русский | rus-000 | прибежище |
русский | rus-000 | приютиться |
русский | rus-000 | ютиться |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ trú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | náu mình |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tị nạn |
tiếng Việt | vie-000 | nương nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | nương náu |
tiếng Việt | vie-000 | nương tựa |
tiếng Việt | vie-000 | trú |
tiếng Việt | vie-000 | trú thân |
tiếng Việt | vie-000 | trú ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | ở |