tiếng Việt | vie-000 |
nạt |
U+ | art-254 | 20F47 |
English | eng-000 | bully |
English | eng-000 | cow |
français | fra-000 | brimer |
français | fra-000 | fulminer |
français | fra-000 | pester |
русский | rus-000 | орать |
русский | rus-000 | прикрикивать |
tiếng Việt | vie-000 | dọa nạt |
tiếng Việt | vie-000 | lên giọng |
tiếng Việt | vie-000 | nạt nộ |
tiếng Việt | vie-000 | quát |
tiếng Việt | vie-000 | quát mắng |
tiếng Việt | vie-000 | quát tháo |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | thét nạt |
𡨸儒 | vie-001 | 𠽇 |