PanLinx

tiếng Việtvie-000
nạt
U+art-25420F47
Englisheng-000bully
Englisheng-000cow
françaisfra-000brimer
françaisfra-000fulminer
françaisfra-000pester
русскийrus-000орать
русскийrus-000прикрикивать
tiếng Việtvie-000dọa nạt
tiếng Việtvie-000lên giọng
tiếng Việtvie-000nạt nộ
tiếng Việtvie-000quát
tiếng Việtvie-000quát mắng
tiếng Việtvie-000quát tháo
tiếng Việtvie-000réo
tiếng Việtvie-000thét nạt
𡨸儒vie-001𠽇


PanLex

PanLex-PanLinx