tiếng Việt | vie-000 |
nắp hơi |
bokmål | nob-000 | ventil |
русский | rus-000 | клапан |
русский | rus-000 | пистон |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi gà |
tiếng Việt | vie-000 | nắp kèn |
tiếng Việt | vie-000 | pít-tông |
tiếng Việt | vie-000 | van |
tiếng Việt | vie-000 | xu páp |
tiếng Việt | vie-000 | xupap |