PanLinx

tiếng Việtvie-000
nắt mặt
русскийrus-000наружность
tiếng Việtvie-000diện mạo
tiếng Việtvie-000dung mạo
tiếng Việtvie-000mạo dạng
tiếng Việtvie-000mặt mày
tiếng Việtvie-000vẻ mặt


PanLex

PanLex-PanLinx