tiếng Việt | vie-000 |
nằm dài |
français | fra-000 | ne rien faire |
français | fra-000 | s’étaler |
italiano | ita-000 | allungarsi |
italiano | ita-000 | disteso |
italiano | ita-000 | sdraiarsi |
русский | rus-000 | валяться |
русский | rus-000 | повалиться |
русский | rus-000 | пролежать |
русский | rus-000 | протягиваться |
русский | rus-000 | разлечься |
русский | rus-000 | раскидываться |
русский | rus-000 | раскинуться |
русский | rus-000 | распластаться |
русский | rus-000 | растягиваться |
tiếng Việt | vie-000 | cắm |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | nằm bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nằm duỗi chân |
tiếng Việt | vie-000 | nằm khoèo |
tiếng Việt | vie-000 | nằm khàn |
tiếng Việt | vie-000 | nằm khềnh |
tiếng Việt | vie-000 | nằm mãi |
tiếng Việt | vie-000 | nằm mèo |
tiếng Việt | vie-000 | nằm nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nằm quèo |
tiếng Việt | vie-000 | nằm ra |
tiếng Việt | vie-000 | nằm sát đất |
tiếng Việt | vie-000 | nằm thườn thượt |
tiếng Việt | vie-000 | nằm uờn |
tiếng Việt | vie-000 | nằm xoài |
tiếng Việt | vie-000 | nằm ì |
tiếng Việt | vie-000 | trải |
tiếng Việt | vie-000 | trải dài |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |