| tiếng Việt | vie-000 |
| nằm thấy | |
| русский | rus-000 | грезить |
| русский | rus-000 | сниться |
| tiếng Việt | vie-000 | chiêm bao |
| tiếng Việt | vie-000 | chiêm bao thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | mộng thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm mê |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm mơ |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm mộng |
