tiếng Việt | vie-000 |
nằng nặc |
English | eng-000 | ask with annoying insistence |
français | fra-000 | insister avec obstination |
français | fra-000 | s’obstiner |
русский | rus-000 | настойчивый |
русский | rus-000 | настоятельный |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn khoản |