| tiếng Việt | vie-000 |
| nặng căn | |
| English | eng-000 | inveterate |
| français | fra-000 | invétéré |
| русский | rus-000 | закоренелый |
| русский | rus-000 | закоснелый |
| русский | rus-000 | матерый |
| русский | rus-000 | неисправимый |
| tiếng Việt | vie-000 | bất trị |
| tiếng Việt | vie-000 | không sửa chữa được |
| tiếng Việt | vie-000 | không sửa được |
| tiếng Việt | vie-000 | nan trị |
| tiếng Việt | vie-000 | quen thân |
| tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
