tiếng Việt | vie-000 |
nổ được |
Universal Networking Language | art-253 | explosive(icl>adj,ant>nonexplosive) |
English | eng-000 | explosive |
français | fra-000 | explosible |
русский | rus-000 | взрывчатый |
español | spa-000 | detonador |
tiếng Việt | vie-000 | làm nổ |
tiếng Việt | vie-000 | nổ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mudah meletup |