tiếng Việt | vie-000 |
nỡ |
U+ | art-254 | 21756 |
English | eng-000 | have the heart tọ |
русский | rus-000 | решаться |
tiếng Việt | vie-000 | cả gan |
tiếng Việt | vie-000 | dám |
tiếng Việt | vie-000 | dám làm |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định làm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bạo |
𡨸儒 | vie-001 | 𡝖 |