tiếng Việt | vie-000 |
oán hận |
English | eng-000 | resent very deeply |
italiano | ita-000 | risentito |
русский | rus-000 | возненавидеть |
tiếng Việt | vie-000 | căm ghét |
tiếng Việt | vie-000 | căm thù |
tiếng Việt | vie-000 | giận |
tiếng Việt | vie-000 | oán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | phẫn uất |
tiếng Việt | vie-000 | thù ghét |
tiếng Việt | vie-000 | tức |
𡨸儒 | vie-001 | 怨恨 |