tiếng Việt | vie-000 |
phi-li-xtanh |
русский | rus-000 | мещанский |
русский | rus-000 | мещанство |
русский | rus-000 | обывательский |
русский | rus-000 | филистерский |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hủ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | phàm tục |
tiếng Việt | vie-000 | thiển cận |