tiếng Việt | vie-000 |
phiết |
U+ | art-254 | 22B29 |
français | fra-000 | enduire |
русский | rus-000 | мазать |
русский | rus-000 | обмазывать |
русский | rus-000 | размазывать |
tiếng Việt | vie-000 | bôi |
tiếng Việt | vie-000 | bôi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm loang ra |
tiếng Việt | vie-000 | miết |
tiếng Việt | vie-000 | phết |
tiếng Việt | vie-000 | quét |
tiếng Việt | vie-000 | quết |
tiếng Việt | vie-000 | quệt |
tiếng Việt | vie-000 | thoa |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trét |
tiếng Việt | vie-000 | tô |
tiếng Việt | vie-000 | xoa |
𡨸儒 | vie-001 | 䥕 |
𡨸儒 | vie-001 | 撇 |
𡨸儒 | vie-001 | 苤 |
𡨸儒 | vie-001 | 鐅 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢬩 |