| tiếng Việt | vie-000 |
| phung phí tiền nong | |
| русский | rus-000 | мотать |
| русский | rus-000 | мотовство |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu hoang |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu tiền như rác |
| tiếng Việt | vie-000 | vung tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | vung xài tiền của |
| tiếng Việt | vie-000 | xài phí |
| tiếng Việt | vie-000 | xài tiền |
