| tiếng Việt | vie-000 |
| phá án | |
| English | eng-000 | quash a verdict |
| français | fra-000 | casser un jugement |
| русский | rus-000 | кассация |
| русский | rus-000 | кассировать |
| tiếng Việt | vie-000 | bác án |
| tiếng Việt | vie-000 | hủy bỏ bản án |
| tiếng Việt | vie-000 | phúc thẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu án kiện |
| 𡨸儒 | vie-001 | 破案 |
