tiếng Việt | vie-000 |
phá đám |
English | eng-000 | sabotage |
français | fra-000 | jouer les trouble-fête |
français | fra-000 | troubler |
français | fra-000 | troubler les réjouissances |
italiano | ita-000 | frastornare |
bokmål | nob-000 | forgifte |
русский | rus-000 | обструкция |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | phá phách |
tiếng Việt | vie-000 | phá rối |