tiếng Việt | vie-000 |
pháo nòng ngắn |
Universal Networking Language | art-253 | howitzer(icl>high-angle_gun>thing,equ>mortar) |
English | eng-000 | howitzer |
français | fra-000 | obusier |
русский | rus-000 | гаубица |
tiếng Việt | vie-000 | bức kích pháo |
tiếng Việt | vie-000 | lựu pháo |