PanLinx

tiếng Việtvie-000
phát bẳn
русскийrus-000нервничать
русскийrus-000погорячится
tiếng Việtvie-000cuồng lên
tiếng Việtvie-000cáu lên
tiếng Việtvie-000không trấn tĩnh
tiếng Việtvie-000mất bình tĩnh
tiếng Việtvie-000nổi cáu
tiếng Việtvie-000nổi nóng
tiếng Việtvie-000nổi nóng lên
tiếng Việtvie-000nổi xung
tiếng Việtvie-000phát cáu
tiếng Việtvie-000đâm cau có


PanLex

PanLex-PanLinx