tiếng Việt | vie-000 |
phát huy |
English | eng-000 | bring into play |
français | fra-000 | faire sentir |
français | fra-000 | faire valoir |
français | fra-000 | rendre plus éclatant |
русский | rus-000 | развиваться |
русский | rus-000 | развитие |
tiếng Việt | vie-000 | khuyếch trương |
tiếng Việt | vie-000 | mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | phát dục |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
𡨸儒 | vie-001 | 發揮 |