tiếng Việt | vie-000 |
phát mại |
English | eng-000 | auction |
English | eng-000 | put on sale |
English | eng-000 | put up to auction |
français | fra-000 | mettre en vendre |
русский | rus-000 | выпуск |
русский | rus-000 | распродавать |
русский | rus-000 | распродажа |
tiếng Việt | vie-000 | đem ra bán |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra bán |
𡨸儒 | vie-001 | 發賣 |