| tiếng Việt | vie-000 |
| phân liệt | |
| English | eng-000 | divide |
| English | eng-000 | split |
| français | fra-000 | disjonctif |
| français | fra-000 | se disjoindre |
| français | fra-000 | se diviser |
| русский | rus-000 | разделять |
| русский | rus-000 | разделяться |
| русский | rus-000 | раскалывать |
| русский | rus-000 | раскольнический |
| tiếng Việt | vie-000 | bất đồng |
| tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
| tiếng Việt | vie-000 | không thống nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
| tiếng Việt | vie-000 | tách ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tách rời |
| 𡨸儒 | vie-001 | 分裂 |
