| tiếng Việt | vie-000 |
| phân minh | |
| English | eng-000 | clear-cut |
| English | eng-000 | definite |
| français | fra-000 | net |
| bokmål | nob-000 | overskuelig |
| русский | rus-000 | недвусмысленно |
| русский | rus-000 | недвусмысленный |
| русский | rus-000 | определенный |
| русский | rus-000 | отчетливый |
| русский | rus-000 | четкий |
| русский | rus-000 | четкость |
| русский | rus-000 | явственный |
| русский | rus-000 | ясность |
| русский | rus-000 | ясный |
| tiếng Việt | vie-000 | , слога |
| tiếng Việt | vie-000 | cụ thể |
| tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
| tiếng Việt | vie-000 | không có ẩn ý |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc chiết |
| tiếng Việt | vie-000 | minh bạch |
| tiếng Việt | vie-000 | rành mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | rành rọt |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 分明 |
